Celeron M 560 vs Mobile Sempron SI-42

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 560
2008
1 lõi / 1 luồng, 30 Watt
0.33
+57.1%
Mobile Sempron SI-42
2009
1 lõi / 1 luồng, 25 Watt
0.21

Celeron M 560 vượt qua Mobile Sempron SI-42 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 560 và Mobile Sempron SI-42, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31133255
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron MAMD Mobile Sempron
Hiệu quả năng lượng1.050.80
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Sable (2008−2009)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 560 và Mobile Sempron SI-42: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 560 và Mobile Sempron SI-42, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa2.13 GHz2.1 GHz
Tốc độ bus533 MHz1800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 560 và Mobile Sempron SI-42 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478S1g2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 560 và Mobile Sempron SI-42 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu65 nm, 1.075 - 1.125

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 0.21
Mức độ mới 1 Tháng 5 2008 1 Tháng 9 2009
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 25 Watt

Celeron M 560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Sempron SI-42: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron M 560 vì nó vượt trội hơn Mobile Sempron SI-42 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 560 và Mobile Sempron SI-42, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 560
Celeron M 560
AMD Mobile Sempron SI-42
Mobile Sempron SI-42

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 43 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobile Sempron SI-42 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M 560 và Mobile Sempron SI-42, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.