Celeron M 585 vs Athlon X2 L310

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 585
2008
1 lõi / 1 luồng,31 Watt
0.42
+100%
Athlon X2 L310
2009
2 lõi / 2 luồng,13 Watt
0.21

Celeron M 585 vượt qua Athlon X2 L310 với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 585 và Athlon X2 L310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29993235
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron M2x AMD Athlon
Hiệu quả năng lượng1.291.54
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Conesus (2009)
Ngày phát hành20 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$70không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 585 và Athlon X2 L310: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 585 và Athlon X2 L310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa2.16 GHz1.2 GHz
Tốc độ bus667 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 585 và Athlon X2 L310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478BGA / 638 lidless micro-PGA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt13 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 585 và Athlon X2 L310 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3DNow, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Virtualization, Enhanced Virus Protection
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 585 và Athlon X2 L310 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 585 và Athlon X2 L310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron M 585 0.42
+100%
Athlon X2 L310 0.21

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron M 585 678
+102%
Athlon X2 L310 335

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron M 585 2062
+109%
Athlon X2 L310 987

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron M 585 2062
+18%
Athlon X2 L310 1747

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 0.21
Mức độ mới 20 Tháng 8 2008 10 Tháng 9 2009
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 13 Watt

Celeron M 585 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X2 L310: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 138.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron M 585 vì nó vượt trội hơn Athlon X2 L310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 585 và Athlon X2 L310, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 585
Celeron M 585
AMD Athlon X2 L310
Athlon X2 L310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 585 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 L310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M 585 và Athlon X2 L310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.