Celeron M 560 vs Athlon Neo X2 L335

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 560
2008
1 lõi / 1 luồng,30 Watt
0.33
Athlon Neo X2 L335
2009
2 lõi / 2 luồng,18 Watt
0.33

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30993107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron M2x AMD Athlon Neo
Hiệu quả năng lượng1.051.75
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Congo (2009)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa2.13 GHz1.6 GHz
Tốc độ bus533 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Kích thước đế143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478ASB1 BGA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuHT 3.0, SSE, SSE2, SSE3, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron M 560 0.33
Athlon Neo X2 L335 0.33

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron M 560 535
+1.1%
Athlon Neo X2 L335 529

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron M 560 2008
+50.9%
Athlon Neo X2 L335 1331

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron M 560 2008
Athlon Neo X2 L335 2565
+27.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 5 2008 1 Tháng 10 2009
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 18 Watt

Athlon Neo X2 L335 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 560
Celeron M 560
AMD Athlon Neo X2 L335
Athlon Neo X2 L335

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 43 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon Neo X2 L335 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M 560 và Athlon Neo X2 L335, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.