Atom S1260 vs Athlon MP 2800+
Tổng điểm hiệu suất
Atom S1260 vượt qua Athlon MP 2800+ với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3157 | 3172 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Athlon MP |
Hiệu quả năng lượng | 3.51 | 0.49 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Nhà sản xuất | Intel | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Centerton (2012) | K7 (2000−2004) |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước) | 6 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $64 | $275 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom S1260 và Athlon MP 2800+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom S1260 và Athlon MP 2800+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2 GHz | 2.13 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 266 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 16 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 130 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 101 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 54 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom S1260 và Athlon MP 2800+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 (Multiprocessor) |
Socket | FCBGA1283 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8.5 Watt | 60 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom S1260 và Athlon MP 2800+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom S1260 và Athlon MP 2800+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom S1260 và Athlon MP 2800+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 4 GB |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 10.6 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom S1260 và Athlon MP 2800+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 8 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ PCI | PCI Support | không có dữ liệu |
UART | UART | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom S1260 và Athlon MP 2800+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.33 | 0.31 |
Mức độ mới | 11 Tháng 12 2012 | 6 Tháng 5 2003 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 8 Watt | 60 Watt |
Atom S1260 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.5%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 306.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom S1260 và AMD Athlon MP 2800+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.