Atom S1260: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom S1260
2012
2 lõi / 4 luồng, 8.5 Watt
0.33

Atom S1260 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.33% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Atom S1260 vào ngày 11 Tháng 12 2012 với giá đề xuất $64. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Centerton, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 2000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1283, với TDP là 8.5 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom S1260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.49từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcCenterton (2012)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom S1260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng4
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom S1260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA1283
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8.5 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom S1260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hyper-Threading Technology+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom S1260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom S1260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ1từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ10.6 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom S1260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express8từ 128 (EPYC 9655P)
Hỗ trợ PCIPCI Support
UARTUART

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom S1260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom S1260 0.33

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom S1260 526

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Atom S1260 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Opteron 250 124.24
Opteron 246 118.18
Xeon 3.06 100
Atom S1260 100
Xeon 3.20 90.91
Opteron 248 90.91
Opteron 154 87.88

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Atom S1260 từ AMD là Athlon MP 2800+, trung bình chậm hơn 6% và thấp hơn 15 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Atom S1260 từ AMD:

Opteron 252 142.42
Opteron 250 124.24
Opteron 246 118.18
Atom S1260 100
Opteron 248 90.91
Opteron 154 87.88
Opteron 254 84.85

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Atom S1260

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom S1260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Atom S1260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.