AMD Athlon MP 2800+: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon MP 2800+
2003
1 lõi / 1 luồng,60 Watt
0.31

Athlon MP 2800+ mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.31% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon MP 2800+ vào ngày 6 Tháng 5 2003 với giá đề xuất $275. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc K7, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 1 lõi lõi và 1 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 130 nm, với tần số tối đa là 2133 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 60 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon MP 2800+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Athlon MP
Hiệu quả năng lượng0.49từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcK7 (2000−2004)
Ngày phát hành6 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$275từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon MP 2800+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1
Luồng1
Tần số tối đa2.13 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busFSB
Tốc độ bus266 MT/s
Hệ số nhân16từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ130 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế101 mm2
Số lượng bóng bán dẫn54 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit-
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon MP 2800+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)từ 8 (Opteron 842)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon MP 2800+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon MP 2800+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon MP 2800+ 0.31

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon MP 2800+ 497

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon MP 2800+ so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Opteron 250 132.26
Opteron 246 125.81
Xeon 3.06 106.45
Athlon MP 2800+ 100
Xeon 3.20 96.77
Opteron 248 96.77
Opteron 154 93.55

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon MP 2800+ từ Intel là Atom S1260, trung bình nhanh hơn 6% và cao hơn 15 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon MP 2800+ từ Intel:

Xeon E5503 161.29
Xeon 5120 154.84
Xeon 3.06 106.45
Athlon MP 2800+ 100
Xeon 3.20 96.77
Xeon 2.66 87.1
Xeon 5110 80.65

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 4 cấu hình sử dụng Athlon MP 2800+. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon MP 2800+:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon MP 2800+ theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Athlon MP 2800+

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 2800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Athlon MP 2800+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.