UHD Graphics Xe G4 48EUs vs UHD Graphics P750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe G4 48EUs
2020
28 Watt
3.93

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất665664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.1820.87
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeRocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48256
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost1450 MHz1300 MHz
Quy trình công nghệ10 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu83.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6656 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+6.3%
16−18
−6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Cyberpunk 2077 11
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16−18
+0%
Fortnite 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 15
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 36
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Battlefield 5 16
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Far Cry 5 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 24
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8−9
+0%
Valorant 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Valorant 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics P750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa UHD Graphics Xe G4 48EUs và UHD Graphics P750 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe G4 48EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics P750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs
Intel UHD Graphics P750
UHD Graphics P750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 509 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 64 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe G4 48EUs hoặc UHD Graphics P750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.