UHD Graphics Xe G4 48EUs vs Radeon RX 6500 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe G4 48EUs
2020
28 Watt
3.93

RX 6500 XT vượt qua UHD Graphics Xe G4 48EUs với mức trọn vẹn là 444% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất665233
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10095
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.94
Hiệu quả năng lượng11.1815.91
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng481024
Tần số nhân350 MHz2610 MHz
Tần số Boost1450 MHz2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.765 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2248 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 3.93
RX 6500 XT 21.37
+444%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 3510
RX 6500 XT 22954
+554%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 10650
RX 6500 XT 76445
+618%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 2321
RX 6500 XT 15712
+577%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 15992
RX 6500 XT 91909
+475%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe G4 48EUs 97416
RX 6500 XT 356129
+266%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe G4 48EUs và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−271%
63
+271%
1440p5−6
−520%
31
+520%
4K3−4
−467%
17
+467%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.16
1440pkhông có dữ liệu6.42
4Kkhông có dữ liệu11.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−1010%
111
+1010%
Counter-Strike 2 46
−511%
281
+511%
Cyberpunk 2077 11
−555%
72
+555%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−740%
84
+740%
Battlefield 5 19
−389%
90−95
+389%
Counter-Strike 2 29
−569%
194
+569%
Cyberpunk 2077 9−10
−500%
54
+500%
Far Cry 5 16
−538%
102
+538%
Fortnite 24−27
−364%
110−120
+364%
Forza Horizon 4 20−22
−365%
90−95
+365%
Forza Horizon 5 15
−613%
107
+613%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−429%
90−95
+429%
Valorant 36
−350%
160−170
+350%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−380%
48
+380%
Battlefield 5 16
−481%
90−95
+481%
Counter-Strike 2 7
−1071%
82
+1071%
Counter-Strike: Global Offensive 25
−912%
250−260
+912%
Cyberpunk 2077 9−10
−278%
34
+278%
Dota 2 26
−458%
145
+458%
Far Cry 5 15
−513%
92
+513%
Fortnite 24−27
−364%
110−120
+364%
Forza Horizon 4 20−22
−365%
90−95
+365%
Forza Horizon 5 14
−479%
81
+479%
Grand Theft Auto V 10
−760%
86
+760%
Metro Exodus 8−9
−550%
52
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−429%
90−95
+429%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−513%
92
+513%
Valorant 55−60
−189%
160−170
+189%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−564%
90−95
+564%
Cyberpunk 2077 9−10
−233%
30
+233%
Dota 2 24
−358%
110
+358%
Far Cry 5 14
−514%
86
+514%
Forza Horizon 4 20−22
−365%
90−95
+365%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−429%
90−95
+429%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−575%
54
+575%
Valorant 55−60
−189%
160−170
+189%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−364%
110−120
+364%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−483%
35
+483%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−416%
160−170
+416%
Grand Theft Auto V 4−5
−825%
37
+825%
Metro Exodus 3−4
−500%
18
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−444%
170−180
+444%
Valorant 45−50
−337%
200−210
+337%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Cyberpunk 2077 3−4
−467%
17
+467%
Far Cry 5 8−9
−613%
57
+613%
Forza Horizon 4 10−11
−500%
60−65
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−550%
35−40
+550%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−588%
55−60
+588%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−500%
18−20
+500%
Grand Theft Auto V 16−18
−113%
34
+113%
Valorant 21−24
−514%
130−140
+514%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 35−40
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4
+300%
Dota 2 14−16
−379%
67
+379%
Far Cry 5 4−5
−475%
23
+475%
Forza Horizon 4 5−6
−720%
40−45
+720%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−380%
24−27
+380%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−400%
24−27
+400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy UHD Graphics Xe G4 48EUs và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 271% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 520% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 467% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 3150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 21.37
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 107 Watt

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 282.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500 XT: hiệu năng cao hơn 443.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe G4 48EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 509 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3429 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe G4 48EUs hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.