UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vs ATI Radeon 9800 PRO

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
2021
4.29
+2964%

Graphics 32EUs (Tiger Lake-H) vượt qua 9800 PRO với mức trọn vẹn là 2964% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7101486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.23
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Rage 8 (2002−2007)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeR350
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)1 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHz380 MHz
Tần số Boost1450 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu117 million
Quy trình công nghệ10 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu47 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.040
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu128 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu340 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.76 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0 (9_0)
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và Radeon 9800 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD170−1
1440p300−1
4K12-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 53
+5200%
1−2
−5200%
Cyberpunk 2077 10 0−1

Full HD
Medium

Battlefield 5 18 0−1
Counter-Strike 2 34
+3300%
1−2
−3300%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Escape from Tarkov 16−18 0−1
Far Cry 5 14 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
Valorant 55−60
+5600%
1−2
−5600%

Full HD
High

Battlefield 5 16 0−1
Counter-Strike 2 15 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+3750%
2−3
−3750%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 36
+3500%
1−2
−3500%
Escape from Tarkov 16−18 0−1
Far Cry 5 13 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 11 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16 0−1
Valorant 55−60
+5600%
1−2
−5600%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 15 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 33
+3200%
1−2
−3200%
Escape from Tarkov 16−18 0−1
Far Cry 5 12 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8 0−1
Valorant 55−60
+5600%
1−2
−5600%

Full HD
Epic

Fortnite 24−27 0−1

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Valorant 45−50
+4600%
1−2
−4600%

1440p
Ultra

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Escape from Tarkov 8−9 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic

Fortnite 9−10 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 21−24 0−1

4K
Ultra

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12 0−1
Escape from Tarkov 3−4 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.29 0.14
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 1 Tháng 3 2003
Quy trình công nghệ 10 nm 150 nm

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2964.3%, mới hơn 18 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vì nó vượt trội hơn Radeon 9800 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9800 PRO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
ATI Radeon 9800 PRO
Radeon 9800 PRO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9800 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hoặc Radeon 9800 PRO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.