UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vs GeForce 9800 GTX+

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
2021
4.28
+272%

Graphics 32EUs (Tiger Lake-H) vượt qua 9800 GTX+ với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7091101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.63
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeG92B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)16 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32128
Tần số nhân350 MHz738 MHz
Tần số Boost1450 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu754 million
Quy trình công nghệ10 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu141 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu47.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.47 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64
L2 Cachekhông có dữ liệu64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1100 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+ hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và GeForce 9800 GTX+ trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+325%
4−5
−325%
1440p30
+275%
8−9
−275%
4K12
+300%
3−4
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu57.25
1440pkhông có dữ liệu28.63
4Kkhông có dữ liệu76.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 53
+279%
14−16
−279%
Cyberpunk 2077 10
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 12
+300%
3−4
−300%

Full HD
Medium

Battlefield 5 18
+350%
4−5
−350%
Counter-Strike 2 34
+278%
9−10
−278%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 14
+367%
3−4
−367%
Fortnite 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 4 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 5 16
+300%
4−5
−300%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+350%
4−5
−350%
Valorant 55−60
+307%
14−16
−307%

Full HD
High

Battlefield 5 16
+300%
4−5
−300%
Counter-Strike 2 15
+275%
4−5
−275%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+328%
18−20
−328%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 36
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 13
+333%
3−4
−333%
Fortnite 24−27
+333%
6−7
−333%
Forza Horizon 4 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Grand Theft Auto V 11
+450%
2−3
−450%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+350%
4−5
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+300%
4−5
−300%
Valorant 55−60
+307%
14−16
−307%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 15
+275%
4−5
−275%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 33
+313%
8−9
−313%
Far Cry 5 12
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 21−24
+320%
5−6
−320%
Hogwarts Legacy 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+350%
4−5
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+300%
2−3
−300%
Valorant 55−60
+307%
14−16
−307%

Full HD
Epic

Fortnite 24−27
+333%
6−7
−333%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+313%
8−9
−313%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+278%
9−10
−278%
Valorant 45−50
+292%
12−14
−292%

1440p
Ultra

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 21−24
+340%
5−6
−340%

4K
Ultra

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12
+300%
3−4
−300%
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) và 9800 GTX+ cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 1.15
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 16 Tháng 1 2009
Quy trình công nghệ 10 nm 55 nm

UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272.2%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9800 GTX+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
NVIDIA GeForce 9800 GTX+
GeForce 9800 GTX+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 137 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hoặc GeForce 9800 GTX+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.