UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) vs RTX PRO 4000 Blackwell

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
2021
2.12

RTX PRO 4000 Blackwell vượt qua UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) với mức trọn vẹn là 3969% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9005
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu46.22
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng168960
Tần số nhân350 MHz1590 MHz
Tần số Boost1450 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu140 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu732.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu46.9 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD11
−3536%
400−450
+3536%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 23
−3813%
900−950
+3813%
Cyberpunk 2077 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Dead Island 2 10
−3900%
400−450
+3900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10
−3900%
400−450
+3900%
Counter-Strike 2 17
−3724%
650−700
+3724%
Cyberpunk 2077 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Dead Island 2 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Far Cry 5 8
−3650%
300−310
+3650%
Fortnite 10−11
−3900%
400−450
+3900%
Forza Horizon 4 10−12
−3536%
400−450
+3536%
Forza Horizon 5 9
−3789%
350−400
+3789%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3650%
450−500
+3650%
Valorant 40−45
−3900%
1600−1650
+3900%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 6−7
−3900%
240−250
+3900%
Counter-Strike 2 5
−3900%
200−210
+3900%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−3853%
1700−1750
+3853%
Cyberpunk 2077 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Dead Island 2 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Dota 2 23
−3813%
900−950
+3813%
Far Cry 5 7
−3900%
280−290
+3900%
Fortnite 10−11
−3900%
400−450
+3900%
Forza Horizon 4 10−12
−3536%
400−450
+3536%
Forza Horizon 5 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Grand Theft Auto V 6
−3900%
240−250
+3900%
Metro Exodus 4−5
−3900%
160−170
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3650%
450−500
+3650%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−3789%
350−400
+3789%
Valorant 40−45
−3900%
1600−1650
+3900%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−3900%
240−250
+3900%
Cyberpunk 2077 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Dead Island 2 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Dota 2 22
−3764%
850−900
+3764%
Far Cry 5 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Forza Horizon 4 10−12
−3536%
400−450
+3536%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−3650%
450−500
+3650%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−3900%
200−210
+3900%
Valorant 40−45
−3900%
1600−1650
+3900%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
−3900%
400−450
+3900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−3900%
600−650
+3900%
Grand Theft Auto V 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−3948%
850−900
+3948%
Valorant 18−20
−3789%
700−750
+3789%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Dead Island 2 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Far Cry 5 2−3
−3900%
80−85
+3900%
Forza Horizon 4 5−6
−3900%
200−210
+3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3900%
80−85
+3900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−3900%
160−170
+3900%

4K
High Preset

Dead Island 2 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Grand Theft Auto V 16−18
−3963%
650−700
+3963%
Valorant 10−12
−3536%
400−450
+3536%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dead Island 2 4−5
−3900%
160−170
+3900%
Dota 2 5−6
−3900%
200−210
+3900%
Far Cry 5 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Forza Horizon 4 1−2
−3900%
40−45
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3900%
120−130
+3900%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3900%
120−130
+3900%

Vậy UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) và RTX PRO 4000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 4000 Blackwell nhanh hơn 3536% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.12 86.27
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 18 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm

RTX PRO 4000 Blackwell có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3969.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 4000 Blackwell vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 4000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell
RTX PRO 4000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 371 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 4000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hoặc RTX PRO 4000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.