UHD Graphics P750 vs Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vượt qua UHD Graphics P750 với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 665 | 451 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 20.86 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 12.1 (2020−2021) | Xe LPG (2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Rocket Lake GT1 | Meteor Lake iGPU |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2021 (4 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 4 |
Tần số nhân | 350 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1300 MHz | 1950 MHz |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 83.20 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6656 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 64 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Motherboard Dependent | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_2 |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
−150%
| 25
+150%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50
+0%
|
50
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 16
+0%
|
16
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 13
+0%
|
13
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 39
+0%
|
39
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 15
+0%
|
15
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Atomic Heart | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
Epic Preset
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Metro Exodus | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Vậy UHD Graphics P750 và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.93 | 8.81 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 124.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi khuyên dùng Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics P750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics P750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Graphics 4-Cores iGPU (Arc) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.