UHD Graphics P630 vs FirePro D300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và FirePro D300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics P630
2018
15 Watt
5.51

D300 vượt qua UHD Graphics P630 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và FirePro D300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất587460
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng29.254.59
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT2Pitcairn
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics P630 và FirePro D300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và FirePro D300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921280
Tần số nhân350 MHz850 MHz
Tần số Boost1200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,800 million
Quy trình công nghệ14 nm+++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture28.8068.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4608 TFLOPS2.176 TFLOPS
ROPs332
TMUs2480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và FirePro D300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và FirePro D300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1270 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu162.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và FirePro D300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và FirePro D300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics P630 và FirePro D300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics P630 và FirePro D300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−40%
21−24
+40%
Counter-Strike 2 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−50%
18−20
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−40%
21−24
+40%
Battlefield 5 24−27
−40%
35−40
+40%
Counter-Strike 2 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Cyberpunk 2077 12−14
−50%
18−20
+50%
Far Cry 5 18−20
−50%
27−30
+50%
Fortnite 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Forza Horizon 4 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Forza Horizon 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Valorant 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−40%
21−24
+40%
Battlefield 5 24−27
−40%
35−40
+40%
Counter-Strike 2 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−51.5%
150−160
+51.5%
Cyberpunk 2077 12−14
−50%
18−20
+50%
Dota 2 45−50
−56.3%
75−80
+56.3%
Far Cry 5 18−20
−50%
27−30
+50%
Fortnite 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Forza Horizon 4 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Forza Horizon 5 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Grand Theft Auto V 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Metro Exodus 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−40%
35−40
+40%
Cyberpunk 2077 12−14
−50%
18−20
+50%
Dota 2 45−50
−56.3%
75−80
+56.3%
Far Cry 5 18−20
−50%
27−30
+50%
Forza Horizon 4 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
Grand Theft Auto V 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Metro Exodus 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−48.6%
55−60
+48.6%
Valorant 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 12−14
−50%
18−20
+50%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−50%
18−20
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−40%
7−8
+40%
Grand Theft Auto V 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 30−33
−50%
45−50
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−50%
9−10
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−50%
9−10
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.51 8.64
Mức độ mới 24 Tháng 5 2018 18 Tháng 1 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro D300: hiệu năng cao hơn 56.8%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro D300 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro D300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630
AMD FirePro D300
FirePro D300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 31 phiếu

Hãy đánh giá FirePro D300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics P630 hoặc FirePro D300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.