UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vs UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
2019
12 Watt
3.03
+24.2%

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vượt qua UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất769848
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.5724.64
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G1 Gen. 11Lakefield GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3264
Tần số nhân300 MHz200 MHz
Tần số Boost1100 MHz500 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt7 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4DDR4
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 3.03
+24.2%
UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 2.44

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 2127
+18.7%
UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 1792

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 1521
+17.4%
UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 1296

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 11097
+32%
UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 8409

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 94938
+8.1%
UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) 87818

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+0%
13
+0%
4K9
+28.6%
7−8
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 17
+240%
5−6
−240%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Hogwarts Legacy 5
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 16
+220%
5−6
−220%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 4
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 30
−56.7%
45−50
+56.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 22
+46.7%
15
−46.7%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 2
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 20
+33.3%
15
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−80%
9−10
+80%
Valorant 45−50
+9.5%
40−45
−9.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Valorant 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 9
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 240%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (88%)
  • UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.03 2.44
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 28 Tháng 5 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 7 Watt

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
Intel UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)
UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 377 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hoặc UHD Graphics G7 (Lakefield GT2 64 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.