UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vs RTX PRO 6000 Blackwell Server

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
2019
12 Watt
2.72

PRO 6000 Blackwell Server vượt qua Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với mức trọn vẹn là 3378% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8093
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.7612.69
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G1 Gen. 11GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3224064
Tần số nhân300 MHz1590 MHz
Tần số Boost1100 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,968.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu126 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188
L1 Cachekhông có dữ liệu23.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu96 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu512 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 2.1b

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−3362%
450−500
+3362%
4K9
−3233%
300−350
+3233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 17
−3135%
550−600
+3135%
Cyberpunk 2077 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Hogwarts Legacy 5
−3300%
170−180
+3300%

Full HD
Medium

Battlefield 5 8
−3275%
270−280
+3275%
Counter-Strike 2 16
−3338%
550−600
+3338%
Cyberpunk 2077 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Far Cry 5 8−9
−3275%
270−280
+3275%
Fortnite 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Forza Horizon 4 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Forza Horizon 5 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Hogwarts Legacy 8−9
−3275%
270−280
+3275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−3114%
450−500
+3114%
Valorant 45−50
−3270%
1550−1600
+3270%

Full HD
High

Battlefield 5 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Counter-Strike 2 4
−3150%
130−140
+3150%
Counter-Strike: Global Offensive 30
−3233%
1000−1050
+3233%
Cyberpunk 2077 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Dota 2 22
−3309%
750−800
+3309%
Far Cry 5 8−9
−3275%
270−280
+3275%
Fortnite 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Forza Horizon 4 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Forza Horizon 5 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Grand Theft Auto V 7
−3329%
240−250
+3329%
Hogwarts Legacy 8−9
−3275%
270−280
+3275%
Metro Exodus 2
−3150%
65−70
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−3114%
450−500
+3114%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−2900%
300−310
+2900%
Valorant 45−50
−3270%
1550−1600
+3270%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 10−11
−2900%
300−310
+2900%
Cyberpunk 2077 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Dota 2 20
−3150%
650−700
+3150%
Far Cry 5 8−9
−3275%
270−280
+3275%
Forza Horizon 4 14−16
−3233%
500−550
+3233%
Hogwarts Legacy 8−9
−3275%
270−280
+3275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−3114%
450−500
+3114%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−3300%
170−180
+3300%
Valorant 45−50
−3270%
1550−1600
+3270%

Full HD
Epic

Fortnite 14−16
−3233%
500−550
+3233%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
−3233%
200−210
+3233%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−3233%
700−750
+3233%
Grand Theft Auto V 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Metro Exodus 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3300%
850−900
+3300%
Valorant 27−30
−3233%
900−950
+3233%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−3150%
65−70
+3150%
Far Cry 5 5−6
−3300%
170−180
+3300%
Forza Horizon 4 7−8
−3329%
240−250
+3329%
Hogwarts Legacy 3−4
−3233%
100−105
+3233%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3150%
130−140
+3150%

1440p
Epic

Fortnite 5−6
−3300%
170−180
+3300%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−3338%
550−600
+3338%
Valorant 14−16
−3114%
450−500
+3114%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9
−3233%
300−310
+3233%
Far Cry 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 4 3−4
−3233%
100−105
+3233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3233%
100−105
+3233%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−3150%
130−140
+3150%

Vậy UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và RTX PRO 6000 Blackwell Server cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 6000 Blackwell Server nhanh hơn 3362% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 6000 Blackwell Server nhanh hơn 3233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.72 94.60
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 18 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 600 Watt

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell Server: hiệu năng cao hơn 3377.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell Server vì nó vượt trội hơn UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell Server dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell Server
RTX PRO 6000 Blackwell Server

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 393 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 14 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell Server theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hoặc RTX PRO 6000 Blackwell Server, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.