UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vs GeForce GT 610

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
2021
15 Watt
13.53
+1591%

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 1591% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3851161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10088
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng63.761.95
Kiến trúckhông có dữ liệuFermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRocket Lake GT1GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu48
Tần số nhânkhông có dữ liệu810 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu292 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu102 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1555 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1024 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVI-I, HDMI, VGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 13.53
+1591%
GT 610 0.80

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) 1613
+336%
GT 610 370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 730 (Rocket Lake) và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+1725%
4−5
−1725%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Hogwarts Legacy 24−27
+2300%
1−2
−2300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Counter-Strike 2 70−75
+1725%
4−5
−1725%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Far Cry 5 9 0−1
Fortnite 75−80
+1800%
4−5
−1800%
Forza Horizon 4 55−60
+1767%
3−4
−1767%
Forza Horizon 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Hogwarts Legacy 24−27
+2300%
1−2
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Valorant 110−120
+1783%
6−7
−1783%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Counter-Strike 2 70−75
+1725%
4−5
−1725%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+1730%
10−11
−1730%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Dota 2 27
+2600%
1−2
−2600%
Far Cry 5 8 0−1
Fortnite 75−80
+1800%
4−5
−1800%
Forza Horizon 4 55−60
+1767%
3−4
−1767%
Forza Horizon 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Grand Theft Auto V 6 0−1
Hogwarts Legacy 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Metro Exodus 7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2300%
2−3
−2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Valorant 110−120
+1783%
6−7
−1783%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Cyberpunk 2077 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Dota 2 25
+2400%
1−2
−2400%
Far Cry 5 8 0−1
Forza Horizon 4 55−60
+1767%
3−4
−1767%
Hogwarts Legacy 24−27
+2300%
1−2
−2300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+2300%
2−3
−2300%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Valorant 110−120
+1783%
6−7
−1783%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+1800%
4−5
−1800%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+1860%
5−6
−1860%
Grand Theft Auto V 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Metro Exodus 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1671%
7−8
−1671%
Valorant 130−140
+1638%
8−9
−1638%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Forza Horizon 4 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Hogwarts Legacy 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+1800%
1−2
−1800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+2800%
1−2
−2800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Valorant 70−75
+1675%
4−5
−1675%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 8−9 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Dota 2 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Far Cry 5 14−16 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.53 0.80
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 2 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 29 Watt

UHD Graphics 730 (Rocket Lake) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1591.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 93.3%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 730 (Rocket Lake) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 730 (Rocket Lake) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 610 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2163 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hoặc GeForce GT 610, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.