UHD Graphics 630 vs ATI Radeon HD 4850 X2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 630
2017
15 Watt
2.87
+5.1%

UHD Graphics 630 vượt qua ATI HD 4850 X2 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất782804
Vị trí theo mức độ phổ biến37không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.14
Hiệu quả năng lượng14.040.80
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaComet Lake GT2R700
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$420

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng184800 ×2
Tần số nhân350 MHz625 MHz
Tần số Boost1150 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million956 million
Quy trình công nghệ14 nm+++55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture26.4525.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4232 TFLOPS1 TFLOPS ×2
ROPs316 ×2
TMUs2340 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit ×2
Tần số bộ nhớSystem Shared995 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu63.68 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.11.1
Vulkan1.1.103N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 630 2.87
+5.1%
ATI HD 4850 X2 2.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 630 1192
+5.3%
ATI HD 4850 X2 1132

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+6.3%
16−18
−6.3%
1440p10
+11.1%
9−10
−11.1%
4K7
+16.7%
6−7
−16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu26.25
1440pkhông có dữ liệu46.67
4Kkhông có dữ liệu70.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Cyberpunk 2077 5
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 5
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 6
+20%
5−6
−20%
Fortnite 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 45−50
+15%
40−45
−15%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Metro Exodus 3
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+15%
40−45
−15%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Hogwarts Legacy 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 45−50
+15%
40−45
−15%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy UHD Graphics 630 và ATI HD 4850 X2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 630 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.87 2.73
Mức độ mới 1 Tháng 10 2017 7 Tháng 11 2008
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 250 Watt

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.1%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa UHD Graphics 630 và Radeon HD 4850 X2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4208 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 630 hoặc Radeon HD 4850 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.