UHD Graphics 630 vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 630
2017
15 Watt
3.02

RTX A2000 12 GB vượt qua UHD Graphics 630 với mức trọn vẹn là 1050% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất769141
Vị trí theo mức độ phổ biến35không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.47
Hiệu quả năng lượng14.2235.04
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaComet Lake GT2GA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1843328
Tần số nhân350 MHz562 MHz
Tần số Boost1150 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million12,000 million
Quy trình công nghệ14 nm+++8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture26.45124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4232 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs348
TMUs23104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.1031.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 630 3.02
RTX A2000 12 GB 34.73
+1050%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 630 1192
RTX A2000 12 GB 13713
+1050%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−1025%
180−190
+1025%
1440p10
−1000%
110−120
+1000%
4K7
−1043%
80−85
+1043%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.49
1440pkhông có dữ liệu4.08
4Kkhông có dữ liệu5.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−991%
120−130
+991%
Cyberpunk 2077 5
−1000%
55−60
+1000%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8
−1025%
90−95
+1025%
Counter-Strike 2 10−12
−991%
120−130
+991%
Cyberpunk 2077 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Forza Horizon 4 13
−977%
140−150
+977%
Forza Horizon 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Metro Exodus 8
−1025%
90−95
+1025%
Red Dead Redemption 2 9
−1011%
100−105
+1011%
Valorant 8
−1025%
90−95
+1025%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−1025%
90−95
+1025%
Counter-Strike 2 10−12
−991%
120−130
+991%
Cyberpunk 2077 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Dota 2 11
−991%
120−130
+991%
Far Cry 5 13
−977%
140−150
+977%
Fortnite 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Forza Horizon 4 12
−983%
130−140
+983%
Forza Horizon 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Grand Theft Auto V 7
−1043%
80−85
+1043%
Metro Exodus 6−7
−983%
65−70
+983%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−961%
350−400
+961%
Red Dead Redemption 2 10−12
−991%
120−130
+991%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−1000%
55−60
+1000%
Valorant 4−5
−1025%
45−50
+1025%
World of Tanks 29
−934%
300−310
+934%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1025%
90−95
+1025%
Counter-Strike 2 10−12
−991%
120−130
+991%
Cyberpunk 2077 7−8
−1043%
80−85
+1043%
Dota 2 19
−1005%
210−220
+1005%
Far Cry 5 10
−1000%
110−120
+1000%
Forza Horizon 4 11
−991%
120−130
+991%
Forza Horizon 5 3−4
−900%
30−33
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−971%
300−310
+971%
Valorant 4−5
−1025%
45−50
+1025%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−900%
10−11
+900%
Grand Theft Auto V 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−1050%
230−240
+1050%
Red Dead Redemption 2 2−3
−950%
21−24
+950%
World of Tanks 21−24
−1043%
240−250
+1043%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Far Cry 5 8−9
−1025%
90−95
+1025%
Forza Horizon 4 2−3
−950%
21−24
+950%
Forza Horizon 5 4−5
−1025%
45−50
+1025%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−983%
65−70
+983%
Valorant 10−11
−1000%
110−120
+1000%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1025%
180−190
+1025%
Grand Theft Auto V 14−16
−1033%
170−180
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Red Dead Redemption 2 2−3
−950%
21−24
+950%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1025%
180−190
+1025%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−950%
21−24
+950%
Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Dota 2 7
−1043%
80−85
+1043%
Far Cry 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Fortnite 2−3
−950%
21−24
+950%
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
Forza Horizon 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Valorant 3−4
−900%
30−33
+900%

Vậy UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 1025% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 12 GB nhanh hơn 1043% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.02 34.73
Mức độ mới 1 Tháng 10 2017 23 Tháng 11 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 70 Watt

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: hiệu năng cao hơn 1050%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 12 GB vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 630 và RTX A2000 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4062 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 145 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 630 hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.