UHD Graphics 630 vs GeForce RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 630
2017
15 Watt
3.10

RTX 4090 D vượt qua UHD Graphics 630 với mức trọn vẹn là 2308% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất76714
Vị trí theo mức độ phổ biến35không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.05
Hiệu quả năng lượng14.2312.09
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaComet Lake GT2AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng18414592
Tần số nhân350 MHz2280 MHz
Tần số Boost1150 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm+++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture26.451,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4232 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs3176
TMUs23456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàyIGP3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared24 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.1031.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics 630 3.10
RTX 4090 D 74.64
+2308%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 630 1192
RTX 4090 D 28686
+2307%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−2088%
350−400
+2088%
1440p10
−2300%
240−250
+2300%
4K7
−2186%
160−170
+2186%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.57
1440pkhông có dữ liệu6.66
4Kkhông có dữ liệu9.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−2264%
260−270
+2264%
Cyberpunk 2077 5
−2300%
120−130
+2300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8
−2275%
190−200
+2275%
Counter-Strike 2 10−12
−2264%
260−270
+2264%
Cyberpunk 2077 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Forza Horizon 4 13
−2208%
300−310
+2208%
Forza Horizon 5 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Metro Exodus 8
−2275%
190−200
+2275%
Red Dead Redemption 2 9
−2233%
210−220
+2233%
Valorant 8
−2275%
190−200
+2275%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Counter-Strike 2 10−12
−2264%
260−270
+2264%
Cyberpunk 2077 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Dota 2 11
−2264%
260−270
+2264%
Far Cry 5 13
−2208%
300−310
+2208%
Fortnite 16−18
−2253%
400−450
+2253%
Forza Horizon 4 12
−2233%
280−290
+2233%
Forza Horizon 5 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Grand Theft Auto V 7
−2186%
160−170
+2186%
Metro Exodus 6−7
−2233%
140−150
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−2173%
750−800
+2173%
Red Dead Redemption 2 10−12
−2264%
260−270
+2264%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−2300%
120−130
+2300%
Valorant 4−5
−2275%
95−100
+2275%
World of Tanks 29
−2141%
650−700
+2141%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−2275%
190−200
+2275%
Counter-Strike 2 10−12
−2264%
260−270
+2264%
Cyberpunk 2077 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Dota 2 19
−2268%
450−500
+2268%
Far Cry 5 10
−2300%
240−250
+2300%
Forza Horizon 4 11
−2264%
260−270
+2264%
Forza Horizon 5 3−4
−2233%
70−75
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−2221%
650−700
+2221%
Valorant 4−5
−2275%
95−100
+2275%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Grand Theft Auto V 2−3
−2150%
45−50
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−2173%
500−550
+2173%
Red Dead Redemption 2 2−3
−2150%
45−50
+2150%
World of Tanks 21−24
−2281%
500−550
+2281%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Counter-Strike 2 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Cyberpunk 2077 4−5
−2275%
95−100
+2275%
Far Cry 5 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Forza Horizon 4 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Forza Horizon 5 4−5
−2275%
95−100
+2275%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2233%
140−150
+2233%
Valorant 10−11
−2300%
240−250
+2300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2233%
210−220
+2233%
Dota 2 16−18
−2088%
350−400
+2088%
Grand Theft Auto V 14−16
−2233%
350−400
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−2233%
210−220
+2233%
Red Dead Redemption 2 2−3
−2150%
45−50
+2150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−2088%
350−400
+2088%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Counter-Strike 2 9−10
−2233%
210−220
+2233%
Cyberpunk 2077 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Dota 2 7
−2186%
160−170
+2186%
Far Cry 5 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Fortnite 2−3
−2150%
45−50
+2150%
Forza Horizon 4 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Forza Horizon 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Valorant 3−4
−2233%
70−75
+2233%

Vậy UHD Graphics 630 và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 2088% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 2300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 2186% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.10 74.64
Mức độ mới 1 Tháng 10 2017 28 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 425 Watt

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 2307.7%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 630 và GeForce RTX 4090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4045 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 630 hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.