UHD Graphics 620 vs Radeon 550X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và Radeon 550X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 620
2017
32 GB LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.68

550X vượt qua UHD Graphics 620 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và Radeon 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất821727
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.245.00
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Lexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và Radeon 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và Radeon 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân300 MHz1082 MHz
Tần số Boost1000 MHz1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm++14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0038.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS1.247 TFLOPS
ROPs316
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và Radeon 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và Radeon 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và Radeon 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và Radeon 550X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và Radeon 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 620 và Radeon 550X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 620 2.68
Radeon 550X 3.65
+36.2%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 620 1030
Radeon 550X 1401
+36%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 620 và Radeon 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−23.1%
16−18
+23.1%
1440p16
−31.3%
21−24
+31.3%
4K8
−25%
10−12
+25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 7
−28.6%
9−10
+28.6%
Fortnite 22
−22.7%
27−30
+22.7%
Forza Horizon 4 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 40
−25%
50−55
+25%
Atomic Heart 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 20
−35%
27−30
+35%
Far Cry 5 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Fortnite 8
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 5
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 4
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Valorant 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 18
−33.3%
24−27
+33.3%
Far Cry 5 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Fortnite 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Valorant 22
−22.7%
27−30
+22.7%
Counter-Strike 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy UHD Graphics 620 và Radeon 550X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 550X nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 550X nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 550X nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 3.65
Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 27 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 50 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 550X: hiệu năng cao hơn 36.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 550X vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 550X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
AMD Radeon 550X
Radeon 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
4638 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 620 hoặc Radeon 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.