UHD Graphics 620 vs GeForce GTX 460 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 460 OEM vượt qua UHD Graphics 620 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 830 | 799 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 33 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 12.13 | 1.36 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaby Lake GT2 | GF104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 336 |
Tần số nhân | 300 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 1,950 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm++ | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 24.00 | 36.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.384 TFLOPS | 0.8736 TFLOPS |
ROPs | 3 | 32 |
TMUs | 24 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 210 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR3/DDR4 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 850 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 108.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 2x DVI, 1x mini-HDMI |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | - | 2.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 620 và GeForce GTX 460 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 13
−7.7%
| 14−16
+7.7%
|
1440p | 16
+0%
| 16−18
+0%
|
4K | 8
+0%
| 8−9
+0%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 17
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 17
−5.9%
|
18−20
+5.9%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Far Cry 5 | 7
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 22
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
Forza Horizon 4 | 12
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 40
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 37
−8.1%
|
40−45
+8.1%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 20
−5%
|
21−24
+5%
|
Far Cry 5 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Fortnite | 8
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 5
+0%
|
5−6
+0%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 4
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 34
−2.9%
|
35−40
+2.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dota 2 | 18
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 6
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Hogwarts Legacy | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 40−45
−4.7%
|
45−50
+4.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Valorant | 22
−9.1%
|
24−27
+9.1%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 7
+0%
|
7−8
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy UHD Graphics 620 và GTX 460 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 460 OEM nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
- Hòa ở độ phân giải 1440p
- Hòa ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.48 | 2.77 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2017 | 11 Tháng 10 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 150 Watt |
UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460 OEM: hiệu năng cao hơn 11.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 OEM vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 OEM dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.