UHD Graphics 605 vs UHD Graphics Xe 750 32EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 605
2017
5 Watt
1.01

UHD Graphics Xe 750 32EUs vượt qua UHD Graphics 605 với mức trọn vẹn là 267% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1082690
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.09không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1.5Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14432
Tần số nhân200 MHz350 MHz
Tần số Boost750 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.50không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.216 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs3không có dữ liệu
TMUs18không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 605 1.01
UHD Graphics Xe 750 32EUs 3.71
+267%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 605 648
UHD Graphics Xe 750 32EUs 3322
+413%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 605 454
UHD Graphics Xe 750 32EUs 2493
+449%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 605 3360
UHD Graphics Xe 750 32EUs 12523
+273%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12
−33.3%
16
+33.3%
1440p24
−254%
85−90
+254%
4K15
−267%
55−60
+267%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−233%
10−11
+233%
Battlefield 5 0−1 18
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Fortnite 2−3
−1050%
21−24
+1050%
Forza Horizon 4 6−7
−217%
18−20
+217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Valorant 30−35
−68.8%
50−55
+68.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−233%
10−11
+233%
Battlefield 5 0−1 16
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−173%
70−75
+173%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 7
−386%
34
+386%
Fortnite 2−3
−1050%
21−24
+1050%
Forza Horizon 4 6−7
−217%
18−20
+217%
Metro Exodus 1−2
−500%
6
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−140%
12−14
+140%
Valorant 30−35
−68.8%
50−55
+68.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 15
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10−11
+233%
Dota 2 7
−343%
31
+343%
Forza Horizon 4 6−7
−217%
18−20
+217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 1
−1100%
12−14
+1100%
Valorant 30−35
−244%
110−120
+244%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1050%
21−24
+1050%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−264%
40−45
+264%
Valorant 2−3
−2050%
40−45
+2050%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Forza Horizon 4 3−4
−233%
10−11
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−250%
7−8
+250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−300%
8−9
+300%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−200%
3−4
+200%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 6−7
−233%
20−22
+233%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 12−14
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 14
+0%
14
+0%

Full HD
High Preset

Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 12
+0%
12
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy UHD Graphics 605 và UHD Graphics Xe 750 32EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 254% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 267% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 2050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.01 3.71
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 30 Tháng 3 2021

UHD Graphics Xe 750 32EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 267.3%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 750 32EUs vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 605 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605
Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs
UHD Graphics Xe 750 32EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 841 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 605 hoặc UHD Graphics Xe 750 32EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.