UHD Graphics 600 vs Radeon R5 (Kaveri)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 600
2017
5 Watt
0.83

R5 (Kaveri) vượt qua UHD Graphics 600 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11401059
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.91không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 1.1 (2014)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1Kaveri
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96256
Tần số nhân200 MHz514 MHz
Tần số Boost650 MHz626 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million2410 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture7.800không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2không có dữ liệu
TMUs12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64/128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (FL 12_0)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 600 0.83
R5 (Kaveri) 1.18
+42.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 600 578
R5 (Kaveri) 901
+55.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 600 2189
R5 (Kaveri) 3011
+37.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 600 433
R5 (Kaveri) 572
+32.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics 600 3436
R5 (Kaveri) 3959
+15.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và Radeon R5 (Kaveri) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−40%
14−16
+40%
1440p1
+0%
1−2
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 2 0−1
Far Cry 5 4
−175%
10−12
+175%
Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 4 6
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
World of Tanks 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 7 0−1
Far Cry 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Forza Horizon 4 4
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%
World of Tanks 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 0−1 0−1

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 0−1 0−1

Vậy UHD Graphics 600 và R5 (Kaveri) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Kaveri) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R5 (Kaveri) nhanh hơn 175%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 (Kaveri) tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 1.18
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 4 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 (Kaveri): hiệu năng cao hơn 42.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 (Kaveri) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
AMD Radeon R5 (Kaveri)
Radeon R5 (Kaveri)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3665 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 (Kaveri) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 600 hoặc Radeon R5 (Kaveri), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.