UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs Radeon RX 6750 GRE 10 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
2023
2.03

6750 GRE 10 GB vượt qua Graphics 24EUs (Alder Lake-N) với mức trọn vẹn là 1976% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất90797
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu86.52
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.01
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeNavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng242304
Tần số nhân450 MHz1941 MHz
Tần số Boost750 MHz2450 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu170 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu352.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.29 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36
L0 Cachekhông có dữ liệu576 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu3 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu80 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu10 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu160 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon RX 6750 GRE 10 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−1900%
160−170
+1900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Hogwarts Legacy 7−8
−1900%
140−150
+1900%

Full HD
Medium

Battlefield 5 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Counter-Strike 2 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Far Cry 5 7
−1900%
140−150
+1900%
Fortnite 10−11
−1900%
200−210
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Forza Horizon 5 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Hogwarts Legacy 7−8
−1900%
140−150
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Valorant 40−45
−1973%
850−900
+1973%

Full HD
High

Battlefield 5 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Counter-Strike 2 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1877%
850−900
+1877%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Far Cry 5 6
−1900%
120−130
+1900%
Fortnite 10−11
−1900%
200−210
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Forza Horizon 5 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Grand Theft Auto V 5
−1900%
100−105
+1900%
Hogwarts Legacy 7−8
−1900%
140−150
+1900%
Metro Exodus 5
−1900%
100−105
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−1900%
160−170
+1900%
Valorant 40−45
−1973%
850−900
+1973%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 6−7
−1900%
120−130
+1900%
Cyberpunk 2077 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Far Cry 5 6
−1900%
120−130
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
240−250
+1900%
Hogwarts Legacy 7−8
−1900%
140−150
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1900%
240−250
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−1900%
80−85
+1900%
Valorant 40−45
−1973%
850−900
+1973%

Full HD
Epic

Fortnite 10−11
−1900%
200−210
+1900%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−1900%
400−450
+1900%
Valorant 16−18
−1959%
350−400
+1959%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Forza Horizon 4 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Hogwarts Legacy 2−3
−1900%
40−45
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1900%
60−65
+1900%

1440p
Epic

Fortnite 4−5
−1900%
80−85
+1900%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 10−12
−1900%
220−230
+1900%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1900%
60−65
+1900%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−1900%
60−65
+1900%

Vậy UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và RX 6750 GRE 10 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 10 GB nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.03 42.14
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 17 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

RX 6750 GRE 10 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1975.9%, mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 10 GB vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 10 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
AMD Radeon RX 6750 GRE 10 GB
Radeon RX 6750 GRE 10 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 134 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 87 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 10 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc Radeon RX 6750 GRE 10 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.