UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs ATI Radeon HD 4810

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
2023
2.15
+16.2%

Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vượt qua HD 4810 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất912951
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.50
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeRV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)28 Tháng 5 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24640
Tần số nhân450 MHz625 MHz
Tần số Boost750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ10 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu128 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon HD 4810 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+33.3%
6−7
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Escape from Tarkov 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Fortnite 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%

Full HD
High

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Escape from Tarkov 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 6
+20%
5−6
−20%
Fortnite 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 5
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 5
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Escape from Tarkov 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 6
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Valorant 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%

Full HD
Epic

Fortnite 10−11
+25%
8−9
−25%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Escape from Tarkov 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và ATI HD 4810 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.15 1.85
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 28 Tháng 5 2009
Quy trình công nghệ 10 nm 55 nm

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.2%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4810 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4810 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
ATI Radeon HD 4810
Radeon HD 4810

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 141 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4810 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc Radeon HD 4810, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.