UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
2023
2.25
+17.2%

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vượt qua Graphics với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất857906
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.15
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24448
Tần số nhân450 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost750 MHz1500 MHz
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
+40%
5−6
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 10
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 7
+40%
5−6
−40%
Red Dead Redemption 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 0−1 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 5
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12
+20%
10−11
−20%
Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 10
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 5
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 5
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Red Dead Redemption 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 0−1 0−1
World of Tanks 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 11
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Valorant 0−1 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+25%
12−14
−25%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 14−16
+25%
12−14
−25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.25 1.92
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 81 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 6870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.