UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs GeForce GT 440
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vượt qua GT 440 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 859 | 900 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.08 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.12 |
Kiến trúc | Gen. 12 (2021−2023) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Alder Lake Xe | GF108 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $79 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 24 | 96 |
Tần số nhân | 450 MHz | 810 MHz |
Tần số Boost | 750 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 585 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 65 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 98 °C |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 12.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.311 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 x 16 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 512 MB GDDR5 or 1 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 1 GB GDDR5 or 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3) |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5) |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | HDMIVGADual Link DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.2 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Fire Strike Graphics
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce GT 440 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8
+33.3%
| 6−7
−33.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 13.17 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Battlefield 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Far Cry 5 | 7
+40%
|
5−6
−40%
|
Fortnite | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Valorant | 40−45
+17.1%
|
35−40
−17.1%
|
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Battlefield 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 4
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+25.7%
|
35−40
−25.7%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Far Cry 5 | 6
+20%
|
5−6
−20%
|
Fortnite | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Grand Theft Auto V | 5
+25%
|
4−5
−25%
|
Metro Exodus | 5
+25%
|
4−5
−25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Valorant | 40−45
+17.1%
|
35−40
−17.1%
|
Battlefield 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Far Cry 5 | 6
+20%
|
5−6
−20%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Valorant | 40−45
+17.1%
|
35−40
−17.1%
|
Fortnite | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+33.3%
|
12−14
−33.3%
|
Valorant | 18−20
+28.6%
|
14−16
−28.6%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Atomic Heart | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Valorant | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GT 440 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.29 | 1.96 |
Mức độ mới | 3 Tháng 1 2023 | 1 Tháng 2 2011 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 40 nm |
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.8%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 440 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.