UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs GeForce FX 5900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
2023
2.01
+2413%

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vượt qua FX 5900 với mức trọn vẹn là 2413% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8671473
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeNV35
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24không có dữ liệu
Tần số nhân450 MHz400 MHz
Tần số Boost750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu135 million
Quy trình công nghệ10 nm130 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.200
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu218 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu128 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu425 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu27.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0a
OpenGLkhông có dữ liệu1.5 (2.1)
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce FX 5900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 7 0−1
Fortnite 10−11 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
Valorant 40−45
+4000%
1−2
−4000%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Battlefield 5 6−7 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+4200%
1−2
−4200%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 6 0−1
Fortnite 10−11 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 5 0−1
Metro Exodus 5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8 0−1
Valorant 40−45
+4000%
1−2
−4000%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 6 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4 0−1
Valorant 40−45
+4000%
1−2
−4000%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 0−1
Valorant 18−20 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 3−4 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Valorant 10−12 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.01 0.08
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 12 Tháng 5 2003
Quy trình công nghệ 10 nm 130 nm

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2412.5%, mới hơn 19 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5900 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
NVIDIA GeForce FX 5900
GeForce FX 5900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 93 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 43 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc GeForce FX 5900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.