UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs GeForce 8800 GTS 512

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
2023
2.01
+62.1%

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vượt qua 8800 GTS 512 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8631007
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.73
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)11 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24128
Tần số nhân450 MHz650 MHz
Tần số Boost750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu754 million
Quy trình công nghệ10 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu135 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu41.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.416 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu254 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu820 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu52.48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-1.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GeForce 8800 GTS 512 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+100%
4−5
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu87.25

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 7
+75%
4−5
−75%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 6
+100%
3−4
−100%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 5
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+100%
4−5
−100%
Valorant 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 6
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+100%
2−3
−100%
Valorant 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Valorant 18−20
+80%
10−11
−80%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và 8800 GTS 512 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.01 1.24
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 11 Tháng 12 2007
Quy trình công nghệ 10 nm 65 nm

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.1%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTS 512 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 8800 GTS 512 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
NVIDIA GeForce 8800 GTS 512
GeForce 8800 GTS 512

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 83 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTS 512 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc GeForce 8800 GTS 512, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.