Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs Radeon Vega 7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vượt qua Vega 7 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 456 | 536 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 12 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 11.44 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | Cezanne |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 448 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.702 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30−35
+30.4%
| 23
−30.4%
|
1440p | 30−35
+20%
| 25
−20%
|
4K | 18−20
+20%
| 15
−20%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 30−35
+33.3%
|
24−27
−33.3%
|
Far Cry 5 | 40−45
+36.7%
|
30−33
−36.7%
|
Fortnite | 55−60
+45%
|
40−45
−45%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+37.9%
|
29
−37.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+40%
|
55−60
−40%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
−3.8%
|
27
+3.8%
|
Valorant | 35−40
+31%
|
29
−31%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 30−35
+33.3%
|
24−27
−33.3%
|
Dota 2 | 35−40
+112%
|
17
−112%
|
Far Cry 5 | 40−45
+46.4%
|
28
−46.4%
|
Fortnite | 55−60
+31.8%
|
40−45
−31.8%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+66.7%
|
24
−66.7%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+33.3%
|
27−30
−33.3%
|
Metro Exodus | 27−30
+80%
|
15
−80%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+67.4%
|
46
−67.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 24−27
+23.8%
|
21−24
−23.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−33
+30.4%
|
21−24
−30.4%
|
Valorant | 35−40
+171%
|
14
−171%
|
World of Tanks | 140−150
+148%
|
58
−148%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+33.3%
|
24−27
−33.3%
|
Dota 2 | 35−40
+33.3%
|
27−30
−33.3%
|
Far Cry 5 | 40−45
+24.2%
|
30−35
−24.2%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+90.5%
|
21
−90.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+28.3%
|
60−65
−28.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−33
+42.9%
|
21−24
−42.9%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+45%
|
40−45
−45%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
Metro Exodus | 18−20
+35.7%
|
14−16
−35.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Valorant | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+46.2%
|
12−14
−46.2%
|
Far Cry 5 | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+46.7%
|
14−16
−46.7%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+42.9%
|
14−16
−42.9%
|
Metro Exodus | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Valorant | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Dota 2 | 20−22
+42.9%
|
14−16
−42.9%
|
Far Cry 5 | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+44.4%
|
9−10
−44.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+38.1%
|
21−24
−38.1%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Metro Exodus | 21
+0%
|
21
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Valorant | 25
+0%
|
25
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
World of Tanks | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 171%.
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 4%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (55%)
- Vega 7 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 22các bài kiểm tra (43%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.95 | 7.48 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 13 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 7 nm |
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33%.
Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.