Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs ATI Radeon HD 5770
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Tiger Lake-U Graphics G7 vượt qua HD 5770 với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 508 | 729 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.77 |
| Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.90 |
| Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | TeraScale 2 (2009−2015) |
| Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | Juniper |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
| Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước) | 13 Tháng 10 2009 (16 năm năm trước) |
| Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $159 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 800 |
| Tần số nhân | không có dữ liệu | 850 MHz |
| Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,040 million |
| Quy trình công nghệ | 10 nm | 40 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 108 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 34.00 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.36 TFLOPS |
| ROPs | không có dữ liệu | 16 |
| TMUs | không có dữ liệu | 40 |
| L1 Cache | không có dữ liệu | 80 KB |
| L2 Cache | không có dữ liệu | 256 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
| Chiều dài | không có dữ liệu | 208 mm |
| Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 1 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
| Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 4800 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 76.8 GB/s |
| Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | không có dữ liệu | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
| HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
| Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | DirectX 12_1 | 11.2 (11_0) |
| Shader Model | không có dữ liệu | 5.0 |
| OpenGL | không có dữ liệu | 4.4 |
| OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
| Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon HD 5770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
| 900p | 50−55
+108%
| 24
−108%
|
| Full HD | 110−120
+120%
| 50
−120%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
| 1080p | không có dữ liệu | 3.18 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium
| Battlefield 5 | 40−45
+156%
|
16−18
−156%
|
| Escape from Tarkov | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
| Far Cry 5 | 30−33
+150%
|
12−14
−150%
|
| Fortnite | 55−60
+138%
|
24−27
−138%
|
| Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
20−22
−105%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
| Valorant | 90−95
+65.5%
|
55−60
−65.5%
|
Full HD
High
| Battlefield 5 | 40−45
+156%
|
16−18
−156%
|
| Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+95.9%
|
70−75
−95.9%
|
| Dota 2 | 65−70
+83.8%
|
35−40
−83.8%
|
| Escape from Tarkov | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
| Far Cry 5 | 30−33
+150%
|
12−14
−150%
|
| Fortnite | 55−60
+138%
|
24−27
−138%
|
| Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
20−22
−105%
|
| Grand Theft Auto V | 35−40
+169%
|
12−14
−169%
|
| Metro Exodus | 18−20
+138%
|
8−9
−138%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+100%
|
12−14
−100%
|
| Valorant | 90−95
+65.5%
|
55−60
−65.5%
|
Full HD
Ultra
| Battlefield 5 | 40−45
+156%
|
16−18
−156%
|
| Dota 2 | 65−70
+83.8%
|
35−40
−83.8%
|
| Escape from Tarkov | 35−40
+138%
|
16−18
−138%
|
| Far Cry 5 | 30−33
+150%
|
12−14
−150%
|
| Forza Horizon 4 | 40−45
+105%
|
20−22
−105%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+100%
|
12−14
−100%
|
Full HD
Epic
| Fortnite | 55−60
+138%
|
24−27
−138%
|
1440p
High
| Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+132%
|
30−35
−132%
|
| Grand Theft Auto V | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
| Metro Exodus | 10−11
+233%
|
3−4
−233%
|
| Valorant | 100−110
+142%
|
40−45
−142%
|
1440p
Ultra
| Battlefield 5 | 21−24
+2200%
|
1−2
−2200%
|
| Escape from Tarkov | 18−20
+125%
|
8−9
−125%
|
| Far Cry 5 | 20−22
+150%
|
8−9
−150%
|
| Forza Horizon 4 | 21−24
+120%
|
10−11
−120%
|
1440p
Epic
| Fortnite | 20−22
+150%
|
8−9
−150%
|
4K
High
| Grand Theft Auto V | 20−22
+25%
|
16−18
−25%
|
| Metro Exodus | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+150%
|
4−5
−150%
|
| Valorant | 45−50
+145%
|
20−22
−145%
|
4K
Ultra
| Battlefield 5 | 10−12 | 0−1 |
| Dota 2 | 35−40
+150%
|
14−16
−150%
|
| Escape from Tarkov | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
| Far Cry 5 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
| Forza Horizon 4 | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
4K
Epic
| Fortnite | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Full HD
Low
| Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
Medium
| Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Full HD
High
| Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Full HD
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
High
| Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
| PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
1440p
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
| The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
Ultra
| Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và ATI HD 5770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 900p
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 2200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (75%)
- Hòa trong 15 các bài kiểm tra (25%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 9.14 | 4.02 |
| Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 13 Tháng 10 2009 |
| Quy trình công nghệ | 10 nm | 40 nm |
Tiger Lake-U Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 127.4%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5770 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
