Tesla P40 vs TITAN RTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla P40 và TITAN RTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla P40
2016
24 GB GDDR5, 250 Watt
27.45

TITAN RTX vượt qua Tesla P40 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P40 và TITAN RTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18872
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.762.12
Hiệu quả năng lượng8.7111.96
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,699 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Tesla P40 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30% so với TITAN RTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P40 và TITAN RTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P40 và TITAN RTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38404608
Tần số nhân1303 MHz1350 MHz
Tần số Boost1531 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million18,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt280 Watt
Tốc độ xử lý texture367.4509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.76 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs9696
TMUs240288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P40 và TITAN RTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P40 và TITAN RTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1808 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ347.1 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P40 và TITAN RTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla P40 và TITAN RTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P40 và TITAN RTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla P40 27.45
TITAN RTX 42.20
+53.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla P40 12266
TITAN RTX 18858
+53.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla P40 và TITAN RTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−61%
161
+61%
1440p65−70
−56.9%
102
+56.9%
4K45−50
−62.2%
73
+62.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p56.99
−267%
15.52
+267%
1440p87.68
−258%
24.50
+258%
4K126.64
−270%
34.23
+270%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN RTX thấp hơn 267% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN RTX thấp hơn 258% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN RTX thấp hơn 270% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 264
+0%
264
+0%
Counter-Strike 2 353
+0%
353
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+0%
198
+0%
Battlefield 5 163
+0%
163
+0%
Counter-Strike 2 342
+0%
342
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Far Cry 5 165
+0%
165
+0%
Fortnite 169
+0%
169
+0%
Forza Horizon 4 187
+0%
187
+0%
Forza Horizon 5 168
+0%
168
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+0%
202
+0%
Valorant 348
+0%
348
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 118
+0%
118
+0%
Battlefield 5 164
+0%
164
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 156
+0%
156
+0%
Fortnite 176
+0%
176
+0%
Forza Horizon 4 186
+0%
186
+0%
Forza Horizon 5 153
+0%
153
+0%
Grand Theft Auto V 152
+0%
152
+0%
Metro Exodus 134
+0%
134
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 163
+0%
163
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 267
+0%
267
+0%
Valorant 336
+0%
336
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160
+0%
160
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Dota 2 148
+0%
148
+0%
Far Cry 5 146
+0%
146
+0%
Forza Horizon 4 175
+0%
175
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 136
+0%
136
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+0%
139
+0%
Valorant 236
+0%
236
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 134
+0%
134
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 157
+0%
157
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 114
+0%
114
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 307
+0%
307
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 4 157
+0%
157
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+0%
103
+0%
Valorant 300
+0%
300
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 97
+0%
97
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 33
+0%
33
+0%
Dota 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 114
+0%
114
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+0%
96
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 74
+0%
74
+0%

Vậy Tesla P40 và TITAN RTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN RTX nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN RTX nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.45 42.20
Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 18 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 280 Watt

Tesla P40 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN RTX: hiệu năng cao hơn 53.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN RTX vì nó vượt trội hơn Tesla P40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla P40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi TITAN RTX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 196 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 825 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla P40 hoặc TITAN RTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.