Tesla P40 vs Radeon RX 6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla P40 và Radeon RX 6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla P40
2016
24 GB GDDR5, 250 Watt
31.84

RX 6800 vượt qua Tesla P40 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P40 và Radeon RX 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18246
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.9050.21
Hiệu quả năng lượng8.7615.78
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,699 $579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1631% so với Tesla P40.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P40 và Radeon RX 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P40 và Radeon RX 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403840
Tần số nhân1303 MHz1700 MHz
Tần số Boost1531 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million26,800 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture367.4505.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.76 TFLOPS16.17 TFLOPS
ROPs9696
TMUs240240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P40 và Radeon RX 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P40 và Radeon RX 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1808 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ347.1 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P40 và Radeon RX 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla P40 và Radeon RX 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P40 và Radeon RX 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla P40 31.84
RX 6800 57.40
+80.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla P40 12266
RX 6800 22116
+80.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla P40 và Radeon RX 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
−86.3%
177
+86.3%
1440p50−55
−98%
99
+98%
4K30−35
−103%
61
+103%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p59.99
−1734%
3.27
+1734%
1440p113.98
−1849%
5.85
+1849%
4K189.97
−1901%
9.49
+1901%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 1734% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 1849% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 1901% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 262
+0%
262
+0%
Counter-Strike 2 186
+0%
186
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+0%
198
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 148
+0%
148
+0%
Cyberpunk 2077 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 197
+0%
197
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 232
+0%
232
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120
+0%
120
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 118
+0%
118
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 104
+0%
104
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 186
+0%
186
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%
Grand Theft Auto V 159
+0%
159
+0%
Metro Exodus 147
+0%
147
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 269
+0%
269
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+0%
152
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Far Cry 5 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 132
+0%
132
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+0%
99
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Tesla P40 và RX 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 98% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 103% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.84 57.40
Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm

Tesla P40 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800: hiệu năng cao hơn 80.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Tesla P40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla P40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 195 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2006 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla P40 hoặc Radeon RX 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.