Tesla P40 vs Radeon Pro VII
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla P40 và Radeon Pro VII, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Pro VII vượt qua Tesla P40 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P40 và Radeon Pro VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 178 | 163 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.84 | 16.78 |
Hiệu quả năng lượng | 8.79 | 9.24 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GP102 | Vega 20 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước) | 13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $5,699 | $1,899 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Pro VII có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 491% so với Tesla P40.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla P40 và Radeon Pro VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P40 và Radeon Pro VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3840 | 3840 |
Tần số nhân | 1303 MHz | 1400 MHz |
Tần số Boost | 1531 MHz | 1700 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 11,800 million | 13,230 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 367.4 | 408.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 11.76 TFLOPS | 13.06 TFLOPS |
ROPs | 96 | 64 |
TMUs | 240 | 240 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P40 và Radeon Pro VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 305 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 8-pin EPS | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P40 và Radeon Pro VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | HBM2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 4096 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1808 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 347.1 GB/s | 1024 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P40 và Radeon Pro VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 6x mini-DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được Tesla P40 và Radeon Pro VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.7 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.1 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 6.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P40 và Radeon Pro VII trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla P40 và Radeon Pro VII trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 31.92 | 33.54 |
Mức độ mới | 13 Tháng 9 2016 | 13 Tháng 5 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 7 nm |
Tesla P40 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Mặt khác, các ưu điểm của Pro VII: hiệu năng cao hơn 5.1%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla P40 và Radeon Pro VII quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla P40 và Radeon Pro VII, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.