Tesla P40 vs P102-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla P40 và P102-100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla P40
2016
24 GB GDDR5,250 Watt
31.92
+317%

Tesla P40 vượt qua P102-100 với mức trọn vẹn là 317% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P40 và P102-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất178532
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.843.22
Hiệu quả năng lượng8.792.11
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102GP102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,699 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

P102-100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13% so với Tesla P40.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P40 và P102-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P40 và P102-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403200
Tần số nhân1303 MHz1582 MHz
Tần số Boost1531 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million11,800 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture367.4336.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.76 TFLOPS10.77 TFLOPS
ROPs9680
TMUs240200

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P40 và P102-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P40 và P102-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1808 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ347.1 GB/s440.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P40 và P102-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla P40 và P102-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P40 và P102-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Tesla P40 31.92
+317%
P102-100 7.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla P40 12266
+317%
P102-100 2945

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla P40 và P102-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.92 7.66
Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 12 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 5 GB

Tesla P40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 316.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 380% .

Mặt khác, các ưu điểm của P102-100: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn P102-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla P40 và P102-100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
NVIDIA P102-100
P102-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 195 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 33 các phiếu

Hãy đánh giá P102-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla P40 hoặc P102-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.