Tesla P40 vs GeForce GTX 1050 3 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla P40
2016
24 GB GDDR5, 250 Watt
27.43
+142%

Tesla P40 vượt qua GTX 1050 3 GB với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất184397
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.76không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.7412.06
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP102GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840768
Tần số nhân1303 MHz1392 MHz
Tần số Boost1531 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture367.472.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.76 TFLOPS2.332 TFLOPS
ROPs9624
TMUs24048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1808 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ347.1 GB/s84.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla P40 27.43
+142%
GTX 1050 3 GB 11.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla P40 12266
+142%
GTX 1050 3 GB 5074

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla P40 và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.43 11.35
Mức độ mới 13 Tháng 9 2016 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

Tesla P40 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla P40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P40
Tesla P40
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 196 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 356 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla P40 hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.