Tesla M6 vs Arc A730M

#ad 
Mua Tesla M6
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M6 và Arc A730M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M6
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
15.00

Arc A730M vượt qua Tesla M6 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M6 và Arc A730M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất351230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.0121.67
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGM204DG2-512
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M6 và Arc A730M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M6 và Arc A730M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363072
Tần số nhân930 MHz1100 MHz
Tần số Boost1180 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture113.3393.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.625 TFLOPS12.6 TFLOPS
ROPs6496
TMUs96192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M6 và Arc A730M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dàyMXM Modulekhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M6 và Arc A730M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M6 và Arc A730M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M6 và Arc A730M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.2-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M6 và Arc A730M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M6 15.00
Arc A730M 23.62
+57.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M6 6226
Arc A730M 9808
+57.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M6 và Arc A730M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−64.4%
74
+64.4%
1440p27−30
−66.7%
45
+66.7%
4K12−14
−83.3%
22
+83.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 169
+0%
169
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Hogwarts Legacy 70
+0%
70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 155
+0%
155
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 86
+0%
86
+0%
Hogwarts Legacy 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 80
+0%
80
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Hogwarts Legacy 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
+0%
110
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 102
+0%
102
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Grand Theft Auto V 34
+0%
34
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Tesla M6 và Arc A730M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A730M nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A730M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A730M nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.00 23.62
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 80 Watt

Arc A730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A730M vì nó vượt trội hơn Tesla M6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M6 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc A730M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M6
Tesla M6
Intel Arc A730M
Arc A730M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá Tesla M6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 113 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M6 hoặc Arc A730M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.