Tesla M40 24 GB vs GeForce GTX 1060 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M40 24 GB
2015
24 GB GDDR5, 250 Watt
23.32
+1.6%

Tesla M40 24 GB chỉ vượt qua GTX 1060 6 GB với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất221222
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.90
Hiệu quả năng lượng7.3815.13
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM200GP106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)19 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721280
Tần số nhân948 MHz1506 MHz
Tần số Boost1112 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture213.5136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.832 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs9648
TMUs19280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA5.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M40 24 GB 23.32
+1.6%
GTX 1060 6 GB 22.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M40 24 GB 10417
+1.6%
GTX 1060 6 GB 10252

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
−2.2%
92
+2.2%
1440p45−50
−8.9%
49
+8.9%
4K30−35
−6.7%
32
+6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.25
1440pkhông có dữ liệu6.10
4Kkhông có dữ liệu9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 106
+0%
106
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Fortnite 246
+0%
246
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 89
+0%
89
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 86
+0%
86
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Fortnite 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+0%
78
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Cyberpunk 2077 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Forza Horizon 4 73
+0%
73
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+0%
91
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 57
+0%
57
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 54
+0%
54
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+0%
19
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 26
+0%
26
+0%

Vậy Tesla M40 24 GB và GTX 1060 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 6 GB nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.32 22.95
Mức độ mới 10 Tháng 11 2015 19 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

Tesla M40 24 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 6 GB: mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla M40 24 GB và GeForce GTX 1060 6 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Tesla M40 24 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M40 24 GB
Tesla M40 24 GB
NVIDIA GeForce GTX 1060 6 GB
GeForce GTX 1060 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 36 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M40 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 14725 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M40 24 GB hoặc GeForce GTX 1060 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.