Tesla M2070 vs Radeon 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M2070 và Radeon 550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M2070
2011
6 GB GDDR5, 225 Watt
4.63

550 vượt qua Tesla M2070 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2070 và Radeon 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất652625
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.134.37
Hiệu quả năng lượng1.517.50
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF100Lexa
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,099 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Radeon 550 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3262% so với Tesla M2070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2070 và Radeon 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2070 và Radeon 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448512
Tần số nhân574 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture32.1437.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.03 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs4816
TMUs5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2070 và Radeon 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài248 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2070 và Radeon 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ783 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ150.3 GB/s56 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2070 và Radeon 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M2070 và Radeon 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA2.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M2070 và Radeon 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.63 5.11
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 50 Watt

Tesla M2070 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 550: hiệu năng cao hơn 10.4%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 550 vì nó vượt trội hơn Tesla M2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M2070 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 550 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070
AMD Radeon 550
Radeon 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M2070 hoặc Radeon 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.