Tesla M10 vs RTX A4500

#ad 
Mua Tesla M10
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M10 và RTX A4500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla M10
2016
8 GB GDDR5, 225 Watt
7.62

RTX A4500 vượt qua Tesla M10 với mức trọn vẹn là 599% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M10 và RTX A4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất53854
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.3918.82
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M10 và RTX A4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M10 và RTX A4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640 ×47168
Tần số nhân1033 MHz1050 MHz
Tần số Boost1306 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture52.24 ×4369.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.672 TFLOPS ×423.65 TFLOPS
ROPs16 ×496
TMUs40 ×4224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M10 và RTX A4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M10 và RTX A4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×420 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit ×4320 Bit
Tần số bộ nhớ1300 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/s ×4640.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M10 và RTX A4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M10 và RTX A4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M10 và RTX A4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M10 7.62
RTX A4500 53.24
+599%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M10 3045
RTX A4500 21283
+599%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Tesla M10 11721
RTX A4500 171509
+1363%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M10 và RTX A4500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.62 53.24
Mức độ mới 18 Tháng 5 2016 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 200 Watt

RTX A4500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 598.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 vì nó vượt trội hơn Tesla M10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M10
Tesla M10
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 205 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M10 hoặc RTX A4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.