Tesla M10 vs GeForce RTX 5060 Ti

#ad 
Mua Tesla M10
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla M10
2016
8 GB GDDR5, 225 Watt
7.63

RTX 5060 Ti vượt qua Tesla M10 với mức trọn vẹn là 642% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55852
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.82
Hiệu quả năng lượng2.4022.25
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM107GB206
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640 ×44608
Tần số nhân1033 MHz2407 MHz
Tần số Boost1306 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million21,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture52.24 ×4370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.672 TFLOPS ×423.7 TFLOPS
ROPs16 ×448
TMUs40 ×4144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit ×4128 Bit
Tần số bộ nhớ1300 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/s ×4448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA5.012.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla M10 7.63
RTX 5060 Ti 56.65
+642%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M10 3045
RTX 5060 Ti 22610
+643%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M10 và GeForce RTX 5060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−714%
171
+714%
1440p10−12
−760%
86
+760%
4K7−8
−671%
54
+671%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.22
1440pkhông có dữ liệu4.41
4Kkhông có dữ liệu7.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 219
+0%
219
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 173
+0%
173
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 270
+0%
270
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 148
+0%
148
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 248
+0%
248
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 332
+0%
332
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 141
+0%
141
+0%
Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 232
+0%
232
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
+0%
158
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 99
+0%
99
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 161
+0%
161
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 119
+0%
119
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+0%
101
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 52
+0%
52
+0%
Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Tesla M10 và RTX 5060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 714% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 760% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 671% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.63 56.65
Mức độ mới 18 Tháng 5 2016 16 Tháng 4 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 180 Watt

RTX 5060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 642.5%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti vì nó vượt trội hơn Tesla M10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla M10 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M10
Tesla M10
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 503 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla M10 hoặc GeForce RTX 5060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.