Tesla K80 vs GeForce RTX 4090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla K80
2014
12 GB GDDR5, 300 Watt
12.26

RTX 4090 Mobile vượt qua Tesla K80 với mức trọn vẹn là 438% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất40325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.0040.43
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK210AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2496 ×29728
Tần số nhân562 MHz1335 MHz
Tần số Boost824 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,100 million45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture171.4 ×2515.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.113 TFLOPS ×232.98 TFLOPS
ROPs48 ×2112
TMUs208 ×2304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB ×216 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ240.6 GB/s ×2576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.78.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K80 12.26
RTX 4090 Mobile 66.02
+438%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K80 5089
RTX 4090 Mobile 27409
+439%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K80 và GeForce RTX 4090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−477%
173
+477%
1440p24−27
−454%
133
+454%
4K14−16
−479%
81
+479%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 147
+0%
147
+0%
Hogwarts Legacy 179
+0%
179
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 240
+0%
240
+0%
Cyberpunk 2077 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 181
+0%
181
+0%
Hogwarts Legacy 152
+0%
152
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 214
+0%
214
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 133
+0%
133
+0%
Dota 2 199
+0%
199
+0%
Far Cry 5 167
+0%
167
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 174
+0%
174
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Hogwarts Legacy 88
+0%
88
+0%
Metro Exodus 156
+0%
156
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 394
+0%
394
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%
Dota 2 187
+0%
187
+0%
Far Cry 5 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 4 260−270
+0%
260−270
+0%
Hogwarts Legacy 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 173
+0%
173
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 516
+0%
516
+0%
Grand Theft Auto V 138
+0%
138
+0%
Metro Exodus 117
+0%
117
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 485
+0%
485
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Hogwarts Legacy 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+0%
164
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 88
+0%
88
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 314
+0%
314
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Dota 2 179
+0%
179
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Tesla K80 và RTX 4090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 477% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 454% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 479% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.26 66.02
Mức độ mới 17 Tháng 11 2014 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 120 Watt

RTX 4090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 438.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn Tesla K80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla K80 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K80
Tesla K80
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 185 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 740 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K80 hoặc GeForce RTX 4090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.