Tesla K80 vs GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla K80
2014
12 GB GDDR5, 300 Watt
13.09

GTX 1650 Ti Max-Q vượt qua Tesla K80 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất361338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.4823.07
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK210TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2496 ×21024
Tần số nhân562 MHz1035 MHz
Tần số Boost824 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,100 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture171.4 ×276.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.113 TFLOPS ×22.458 TFLOPS
ROPs48 ×232
TMUs208 ×264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB ×24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ240.6 GB/s ×2160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.140
CUDA3.77.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K80 13.09
GTX 1650 Ti Max-Q 14.48
+10.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K80 5852
GTX 1650 Ti Max-Q 6473
+10.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K80 và GeForce GTX 1650 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−14%
57
+14%
1440p35−40
−11.4%
39
+11.4%
4K24−27
−12.5%
27
+12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 56
+0%
56
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+0%
32
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 26
+0%
26
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 25
+0%
25
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Tesla K80 và GTX 1650 Ti Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Max-Q nhanh hơn 13% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.09 14.48
Mức độ mới 17 Tháng 11 2014 2 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 50 Watt

Tesla K80 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Max-Q: hiệu năng cao hơn 10.6%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn Tesla K80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla K80 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 Ti Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K80
Tesla K80
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max-Q
GeForce GTX 1650 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 185 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 215 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K80 hoặc GeForce GTX 1650 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.