Tesla K40m vs GeForce RTX 2060 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla K40m
2013
12 GB GDDR5, 245 Watt
7.03

RTX 2060 Super vượt qua Tesla K40m với mức trọn vẹn là 425% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52494
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1343.58
Hiệu quả năng lượng2.2916.79
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK110BTU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,699 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 33423% so với Tesla K40m.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28802176
Tần số nhân745 MHz1470 MHz
Tần số Boost876 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture210.2224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs4864
TMUs240136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.57.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla K40m 7.03
RTX 2060 Super 36.88
+425%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K40m 3143
RTX 2060 Super 16492
+425%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Tesla K40m 14135
RTX 2060 Super 95114
+573%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K40m và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−457%
117
+457%
1440p12−14
−458%
67
+458%
4K8−9
−450%
44
+450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p366.62
−10650%
3.41
+10650%
1440p641.58
−10673%
5.96
+10673%
4K962.38
−10513%
9.07
+10513%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 10650% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 10673% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 10513% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 168
+0%
168
+0%
Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 124
+0%
124
+0%
Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 285
+0%
285
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Fortnite 266
+0%
266
+0%
Forza Horizon 4 152
+0%
152
+0%
Forza Horizon 5 125
+0%
125
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+0%
147
+0%
Valorant 298
+0%
298
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 73
+0%
73
+0%
Battlefield 5 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Dota 2 200
+0%
200
+0%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Fortnite 175
+0%
175
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+0%
143
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+0%
163
+0%
Valorant 293
+0%
293
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+0%
123
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 148
+0%
148
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 99
+0%
99
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 268
+0%
268
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+0%
59
+0%
Valorant 210
+0%
210
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
+0%
48
+0%

Vậy Tesla K40m và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 457% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 458% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.03 36.88
Mức độ mới 22 Tháng 11 2013 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 175 Watt

Tesla K40m có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: hiệu năng cao hơn 424.6%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Tesla K40m trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla K40m được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K40m
Tesla K40m
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 20 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40m theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13465 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K40m hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.