Tesla K40c vs Tesla P40

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K40c và Tesla P40, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla K40c
2013
12 GB GDDR5,245 Watt
11.69

Tesla P40 vượt qua Tesla K40c với mức trọn vẹn là 173% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K40c và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất415178
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.282.84
Hiệu quả năng lượng3.288.79
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK180GP102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,699 $5,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Tesla P40 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 914% so với Tesla K40c.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K40c và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K40c và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28803840
Tần số nhân745 MHz1303 MHz
Tần số Boost876 MHz1531 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million11,800 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture210.2367.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS11.76 TFLOPS
ROPs4896
TMUs240240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K40c và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K40c và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s347.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K40c và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla K40c và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1031.3
CUDA3.56.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla K40c và Tesla P40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Tesla K40c 11.69
Tesla P40 31.92
+173%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla K40c 4494
Tesla P40 12266
+173%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K40c và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.69 31.92
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 250 Watt

Tesla K40c có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P40: hiệu năng cao hơn 173.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla P40 vì nó vượt trội hơn Tesla K40c trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla K40c và Tesla P40, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c
NVIDIA Tesla P40
Tesla P40

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 195 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla K40c hoặc Tesla P40, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.