Tesla K40c vs Tesla K20c

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla K40c và Tesla K20c, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla K40c
2013
12 GB GDDR5, 245 Watt
10.05
+30.5%

Tesla K40c vượt qua Tesla K20c với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K40c và Tesla K20c, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423501
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.270.38
Hiệu quả năng lượng3.272.73
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK180GK110
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,699 $3,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Tesla K20c có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 41% so với Tesla K40c.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K40c và Tesla K20c: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K40c và Tesla K20c, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28802496
Tần số nhân745 MHz706 MHz
Tần số Boost876 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture210.2146.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS3.524 TFLOPS
ROPs4840
TMUs240208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K40c và Tesla K20c với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K40c và Tesla K20c: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s208.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K40c và Tesla K20c. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K40c và Tesla K20c hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1031.1.126
CUDA3.53.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla K40c và Tesla K20c trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.05 7.70
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 12 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 5 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 225 Watt

Tesla K40c có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.5%, mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% .

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K20c: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla K40c vì nó vượt trội hơn Tesla K20c trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c
NVIDIA Tesla K20c
Tesla K20c

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K20c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K40c hoặc Tesla K20c, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.