Tesla C2075 vs GRID M3-3020

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla C2075 và GRID M3-3020, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla C2075
2011
6 GB GDDR5, 247 Watt
7.52
+13.8%

Tesla C2075 vượt qua GRID M3-3020 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla C2075 và GRID M3-3020, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất504537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.42không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF110GM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla C2075 và GRID M3-3020: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla C2075 và GRID M3-3020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448640
Tần số nhân574 MHz1033 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1306 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)247 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture32.1452.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS1.672 TFLOPS
ROPs4816
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla C2075 và GRID M3-3020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài248 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla C2075 và GRID M3-3020: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ783 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ150.3 GB/s83.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla C2075 và GRID M3-3020. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla C2075 và GRID M3-3020 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.05.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla C2075 và GRID M3-3020 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.52 6.61
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 18 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

Tesla C2075 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GRID M3-3020: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla C2075 vì nó vượt trội hơn GRID M3-3020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla C2075
Tesla C2075
NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2075 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID M3-3020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla C2075 hoặc GRID M3-3020, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.