Tesla C2070 vs GeForce RTX 2080 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla C2070
2011
6 GB GDDR5, 238 Watt
7.37

RTX 2080 Max-Q vượt qua Tesla C2070 với mức trọn vẹn là 345% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất559167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.3631.27
Kiến trúcFermi (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF100TU104B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482944
Tần số nhân574 MHz735 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1095 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million13,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)238 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture32.14201.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS6.447 TFLOPS
ROPs4864
TMUs56184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài248 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ747 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ143.4 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVINo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.07.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla C2070 7.37
RTX 2080 Max-Q 32.80
+345%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla C2070 3120
RTX 2080 Max-Q 13894
+345%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla C2070 và GeForce RTX 2080 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−388%
117
+388%
1440p18−20
−356%
82
+356%
4K10−12
−410%
51
+410%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Sons of the Forest 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 137
+0%
137
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 199
+0%
199
+0%
Sons of the Forest 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Fortnite 138
+0%
138
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 100
+0%
100
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+0%
175
+0%
Sons of the Forest 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 145
+0%
145
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 116
+0%
116
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 136
+0%
136
+0%
Sons of the Forest 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
+0%
78
+0%
Valorant 134
+0%
134
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 121
+0%
121
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 92
+0%
92
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Sons of the Forest 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 101
+0%
101
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+0%
50
+0%
Sons of the Forest 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 49
+0%
49
+0%

Vậy Tesla C2070 và RTX 2080 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Max-Q nhanh hơn 388% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Max-Q nhanh hơn 356% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Max-Q nhanh hơn 410% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.37 32.80
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 238 Watt 80 Watt

RTX 2080 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 345%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 197.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Max-Q vì nó vượt trội hơn Tesla C2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla C2070 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla C2070
Tesla C2070
NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q
GeForce RTX 2080 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 203 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla C2070 hoặc GeForce RTX 2080 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.