TITAN Xp vs Radeon Pro W6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và Radeon Pro W6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017
12 GB GDDR5X, 250 Watt
48.59

Pro W6800 chỉ vượt qua TITAN Xp với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và Radeon Pro W6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7059
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.3126.72
Hiệu quả năng lượng13.7514.12
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 21
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $2,249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W6800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 117% so với TITAN Xp.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và Radeon Pro W6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và Radeon Pro W6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38403840
Tần số nhân1405 MHz2075 MHz
Tần số Boost1582 MHz2320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million26,800 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture379.7556.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS17.82 TFLOPS
ROPs9696
TMUs240240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và Radeon Pro W6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và Radeon Pro W6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và Radeon Pro W6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort6x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và Radeon Pro W6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN Xp và Radeon Pro W6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN Xp 48.59
Pro W6800 49.91
+2.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN Xp 19424
Pro W6800 19952
+2.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và Radeon Pro W6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
−5.4%
137
+5.4%
1440p110−120
−5.5%
116
+5.5%
4K80−85
−5%
84
+5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.22
+78%
16.42
−78%
1440p10.90
+77.9%
19.39
−77.9%
4K14.99
+78.6%
26.77
−78.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN Xp thấp hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN Xp thấp hơn 78% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN Xp thấp hơn 79% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 70
+0%
70
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 121
+0%
121
+0%
Hogwarts Legacy 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 160
+0%
160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 199
+0%
199
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 86
+0%
86
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Hogwarts Legacy 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 157
+0%
157
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 88
+0%
88
+0%
Metro Exodus 171
+0%
171
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+0%
99
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 4 100−105
+0%
100−105
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy TITAN Xp và Pro W6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.59 49.91
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm

Pro W6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa TITAN Xp và Radeon Pro W6800 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4683 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc Radeon Pro W6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.