TITAN Xp vs Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017, $1,199
12 GB GDDR5X, 250 Watt
46.44
+2916%

TITAN Xp vượt qua HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 2916% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất871006
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.27không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Terascale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP102không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840736
Tần số nhân1405 MHz655 / 600 MHz
Tần số Boost1582 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture379.7không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu
L1 Cache1.4 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache3 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p650−700
+2726%
23
−2726%
Full HD500−550
+2841%
17
−2841%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.40không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 44
+0%
44
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra

Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Escape from Tarkov 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy TITAN Xp và HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 2726% ở độ phân giải 900p
  • TITAN Xp nhanh hơn 2841% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 52 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.44 1.54
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 15 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 16 nm 40 nm

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2915.6%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
AMD Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics
Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4733 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7520G HD 7670M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc Radeon HD 7520G + HD 7670M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.